Hướng dẫn CS:GO từ căn bản đến nâng cao Phần 8

huong

Trong phần này chúng ta sẽ tìm hiểu về những thuật ngữ thường được dùng trong Game, hiểu được các thuật ngữ sẽ giúp các bạn giao tiếp với đồng đội tốt hơn, cải thiện kỹ năng call team.

1. Thuật ngữ căn bản

  • CT (Counter-Terrorist): Phe cảnh sát trong game
  • T (Terrorist): Cướp, khủng bố, hay trộm chó tùy các bạn gọi.
  • Pistol: Súng lục
  • Shotgun: Súng độp, hoa cải
  • SMG: Súng tiểu liên
  • Rifle: Súng trường
  • AWP: Vẫn là awp, anh em hay gọi là ốp hay óp
  • Gaygun: Khẩu có giá 5k$
  • Buy nade: Chỉ các loại bom có thể mua
  • Utility: Các loại lựu đạn có thể mua
  • Equipment: Trang bị trong game
  • Kit: Đồ để gỡ bom (với phe cảnh), giảm 1 nửa thời gian gỡ

2. Thuật ngữ trong trận

  • Cover: Hỗ trợ đồng đội
  • Hold: Giữ vị trí
  • Rush: Chạy, chạy và chạy
  • Push: Đẩy từ vị trí này qua vị trí khác
  • Shift (walk): Đi chậm
  • Hold site: Giữ site
  • Split: Tách team
  • Flank: Đi lòng vòng bắn móc lốp
  • Kobe: Thịt bò cháy giết người bằng nade
  • Save: Giữ mạng, giữ súng, khi mà cảm thấy không có cơ hội retake hoặc clutch
  • Wallbang: Đục xuyên tường
  • Boost: Nhờ đồng đội ngồi xuống để nhảy lên đầu hoặc lên 1 vị trí cao hơn để ngồi
  • Camp: Ngồi canh
  • Care: Cẩn thận, coi chừng địch
  • Crouch: Ngồi
  • Crouch jump: Ngồi nhảy
  • Bhop: Bunnyhop
  • Teamkill: Giết đồng đội
  • Friendlyfire: Bắn đồng đội.
  • Burst: Bắn liên thanh 3 viên, tuy nhiên cũng có thể hiểu là bắn 1 loạt đạn với số viên nhất định trong 1 lần sấy
  • Runboost: Hai người chồng lên nhau chạy lấy đà đề người trên nhảy được cao hơn và xa hơn
  • Spam: Bắn 1 loạt đạn thường qua smoke hoặc bắn chặn đường đi của địch (giải thích khó quá :u)
  • Spray: Sấy (cứ thế mà xả đạn)
  • Tap: Bắn nhát gừng từng viên
  • Aim: Đặt tâm
  • Drop: Mua súng cho đồng đội
  • Fake site A/B: giả đi khu A nhưng đi B và ngược lại
  • Rotate: Quay từ site này về site kia
  • Default/ bomb default: Vị trí đặt bomb cơ bản ở từng site từng map.
  • Retake: Chiếm lại site sau khi site đã bị chiếm giữ (thường là CT)
  • Pre-fire: Bắn trước, 1 là do gamesense, 2 là do…
  • Knife (chim/chym): Dùng giao giết người
  • Fake defuse: Gỡ 1 nhịp để dụ địch ra
  • Ninja defuse: Bí mật gỡ bom
  • Stack:
    • 1 là đi cùng nhau, stack A/B là đi hết về A, bỏ các vị trí còn lại
    • 2 là chơi chung cùng 1 lobby
  • Fake plant: Đặt bom 1 nhịp để dụ địch ra khỏi lô cốt
  • Tag: Trúng đạn
  • Leg: Trúng chân, thường là ốp
  • Dink (đinh): trúng đạn vào táo nhưng không chết
  • 212: Chơi bài bản 2A-2B-1 mid
  • Setup bombsite: Sắp xếp bài để đánh chiếm/thủ bombsite
  • Comeback: Thua với tỉ số chênh lệch nhưng thắng nhiều round vượt qua địch
  • Opening frag (entry frag, entry): Ăn mạng đầu tiên
  • Frag: Mạng
  • Rating: Chỉ số giết/chết
  • Tactic: Chiến thuật
  • Trade: Đổi mạng sau khi đồng đội chết
  • Bait: Thí đồng đội
  • Baiter: Người đi lẻ lấy thông tin
  • Economy: số tiền đang có
  • Choke:
    • + 1 là package gửi từ game đến máy bạn mất
    • + 2 là chơi không đúng với trình đang có
  • Clutch: Còn sống cuối cùng và là 1vs2, 1vs3….
  • Timing: Căn thời gian chuẩn
  • Ace: 1 mình cân 5 mạng
  • Pick: Ăn mạng lẻ
  • First pick: Ăn mạng đầu
  • Peek: Ngó ra ngó vào xem có địch không
  • Carry: Gánh team
  • Top frag, second frag, …, bot frag: đứng đầu/2/…/cuối bảng
  • Flick: vẩy chuột
  • Jumpshot: vừa nhảy vừa bắn
  • Noscope (unscope): bắn ốp không bật ngắm
  • Quickscope: Mở scope (ngắm) và bắn gần như đồng thời
  • Matchpoint: Các round trọng điểm của trận đấu khi 1 bên giành được 15 round trước

Vẫn còn tiếp phần sau…

Rate this post